--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên ổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên ổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên ổn
+ adj
peaceful, safe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên ổn"
Những từ có chứa
"yên ổn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
yên ổn
:
peaceful, safe
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses
+
mẻ
:
chippedlàm mẻto chip
+
ngáy
:
to snorengáy như bò rốngto snore like a pig
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant